Thực đơn
Danh sách các ca khúc đứng đầu bảng xếp hạng năm 2016 (Hàn Quốc) Bảng xếp hạng hàng thángTháng | Bài hát | Nghệ sĩ | Chú thích |
---|---|---|---|
Tháng 1 | "Dream" | Suzy và Baekhyun | [54] |
Tháng 2 | "Rough" | GFriend | [55] |
Tháng 3 | "This Love" (이 사랑) | Davichi | [56] |
Tháng 4 | "What the spring??" (봄이 좋냐??) | 10 cm | [57] |
Tháng 5 | "Cheer Up" | Twice | [58] |
Tháng 6 | "I Don't Love You" (널 사랑하지 않아) | Urban Zakapa | [59] |
Tháng 7 | "Why So Lonely" | Wonder Girls | [60] |
Tháng 8 | "Whistle" (휘파람) | Blackpink | [61] |
Tháng 9 | "The Love I Committed" (내가 저지른 사랑) | Im Chang-jung | [62] |
Tháng 10 | "Three Words" (세 단어) | Sechs Kies | [63] |
Tháng 11 | "TT" | Twice | [64] |
Tháng 12 | "Fxxk It" (에라 모르겠다) | Big Bang | [65] |
Thực đơn
Danh sách các ca khúc đứng đầu bảng xếp hạng năm 2016 (Hàn Quốc) Bảng xếp hạng hàng thángLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách các ca khúc đứng đầu bảng xếp hạng năm 2016 (Hàn Quốc)